Có 2 kết quả:
远程监控 yuǎn chéng jiān kòng ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ • 遠程監控 yuǎn chéng jiān kòng ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) RMON
(2) remote monitoring
(2) remote monitoring
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) RMON
(2) remote monitoring
(2) remote monitoring
Bình luận 0