Có 2 kết quả:

远程监控 yuǎn chéng jiān kòng ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ遠程監控 yuǎn chéng jiān kòng ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) RMON
(2) remote monitoring

Từ điển Trung-Anh

(1) RMON
(2) remote monitoring